Thông số kỹ thuật cân phân tích CJ Series
Model |
CJ220E CJ220CE |
CJ320E CJ320CE |
CJ620E CJ620CE |
CJ820E CJ820CE |
Mức cân |
220g |
320g |
620g |
820g |
Sai số |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
0.01g |
Độ tuyến tính |
±0.01g |
|||
Hiệu chuẩn |
Hiệu chuẩn bằng tay |
|||
Đĩa cân |
140 mm |
|||
Kích thước cân |
310 x 208 x 87 mm |
|||
Nguồn điện |
Sử dụng 4 pin 2AA và Adapter | |||
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động |
-100C - 400C, độ ẩm nhỏ hơn 85% |
|||
Đơn vị cân |
g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN ,tl (HK) ,tl (Sin, Malaysia) tl (Taiwan), momme, tola |
|||
Chức năng |
Tự động tắt nguồn khi không sử dụng Tự động về zero Chuyên dùng ở các môi trường thủy sản, chế biến hải sản, đông lạnh… |
Model |
CJ2200E CJ2200CE |
CJ3200E CJ3200CE |
CJ6200E CJ6200CE |
CJ8200E CJ8200CE |
CJ15KE CJ15KCE |
Mức cân |
2200g |
3200g |
6200g |
8200g |
15.000g |
Sai số |
0.1g |
0.1g |
0.1g |
0.1g |
1g |
Độ tuyến tính |
±0.1g |
±1g |
|||
Độ lập lại |
0.1g |
1g |
|||
Hiệu chuẩn |
Hiệu chuẩn bằng tay |
||||
Đĩa cân |
190 x 190 mm |
||||
Kích thước cân |
310 x 208 x 87 mm |
||||
Nguồn điện |
Sử dụng 4 pin 2AA và Adapter đi kèm |
||||
Nhiệt độ/độ ẩm hoạt động |
-100C - 400C, độ ẩm nhỏ hơn 85% |
||||
Đơn vị cân |
g, ct, oz, lb, ozt, dwt, GN ,tl (HK) ,tl (Sin, Malaysia) tl (Taiwan), momme, tola |
||||
Chức năng |
Tự động tắt nguồn khi không sử dụng Tự động về zero Chuyên dùng ở các môi trường thủy sản, chế biến hải sản, đông lạnh… |