Các tính năng tổng quát của cân bàn điện tử HV/HW-WP- AND
Model cân |
HW Series |
Tải trọng |
HW-10KV-WP 10kg x 1g HW-60KV-WP 60kg x 5g HW-100KV-WP 100kg x 10g HW-200KV-WP 220kg x 20g |
Kích thước bàn cân |
HW-10KV-WP là 250 x 250 mm HW-60KV-WP là 330 x 424 mm HW-100KV-WP & HW-200KV-WP 390 x 530 mm |
Trọng lượng cân |
8kg /13kg / 19kg |
Nguồn điện |
Nguồn AC220V |
Kiểu màn hình |
VFD huỳnh quang chân không, hiễn thị 7 số, số cao 20mm |
Đơn vị cân |
kg, |
Nhiệt độ sử dụng |
+10oC ~ 30oC |
Các chức năng của cân |
cân, trừ bì, cộng dồn, đếm số lượng, cân so sánh... |
Sử dụng |
Cân định lượng, kiểm tra các loại hàng thủy sản, đông lạnh, cân hóa chất... |
Sản phẩm liên quan : cân bàn điện tử FG AND, cân bàn điện tử EM AND
Tags: cân bàn điện tử, cân sàn điện tử, cân treo điện tử, cân phân tích, cân vàng điện tử, cân giá rẽ, cân điện tử bỏ túi, cân thủy sản, cân mủ cao su, cân kỹ thuật, cân tính tiền, cân đếm điện tử,
Thông số kỹ thuật cân bàn HV/HW-WP AND
Model |
HW-10KV-WP |
HW-60KV-WP |
HW-100KV--WP |
HW-200KV-WP |
||
Khối lượng cân |
10kg |
60kg |
100kg |
220kg |
||
Sai số |
1g |
5g |
10g |
20g |
||
Độ tuyến tính |
2g |
10g |
20g |
40g |
||
Độ phân giải |
1/3000 |
|||||
Màn hình hiễn thị |
Màn hình VFD cực sáng hiễn thị 7 số, cao 20mm |
|||||
Nguồn điện |
Pin sạc lại, với hơn 150h sử dụng, AC adapter x 4 pin tiểu dự phòng. |
|||||
Giao tiếp |
Cổng giao tiếp RS232 (option) |
|||||
Nhiệt độ hoạt động |
-10℃ ~ +40℃ |
|||||
Kích thước cân |
250 x 466 x 437 mm |
330 x 615 x 786 mm |
390 x 700 x 786 mm |
|||
Kích thước bàn cân |
250 x 250 mm |
330 x 424 mm |
390 x 530 |
|||
Chức năng |
Cân kiểm tra khối lượng, đếm số lượng đơn giản |
|||||
Trọng lượng cân |
8kg |
13kg |
19kg |
|||
Chức năng |
Cân kiểm tra khối lượng, trừ bì, cảnh báo hi-ok-lo, đếm số lượng, tự động tắt nguồn...
|