Model |
R5000 |
R5100 |
R5200 |
R5230 |
|
Độ phân giải |
Lên đến 100.000d, 0.15mV/d |
||||
Phê duyệt |
C-tick, Trade Approval Australia NMI(S-363) 6,000d @ 0.5uV/d |
C-tick, Trade Approval Australia NMI(S-363) 6,000d @ 1.5uV/d |
CE, C-tick, Trade Approval Australia NMI(S-418) 6,000d @ 0.5uV/d Trade Approval Europe OIML 6,000d @ 0.5uV/d |
||
Kết nối |
8v 8 loadcell 350ohm (4 dây hoặc 6 dây tín hiệu) |
8v 12 loadcell 350ohm (4 dây hoặc 6 dây tín hiệu) |
|||
A/D |
Sigma Delta 24bit |
||||
Nhiệt độ |
–10 to +50∞C Độ ẩm <90% Tiêu chuẩn IP65 khi có nắp ốp lưng |
||||
Màn hình |
Màn hình LED xanh, 6 số , cao 14.5mm |
Màn hình LCD backlit, 6 số , cao 20mm |
|||
Khoảng về 0 |
Điều chỉnh +/-4% to +/-10% full capacity |
||||
Kích thước đầu cân |
144x121x35mm |
||||
Nguồn điện chuẩn |
Adapter 12V |
||||
Nguồn option |
Option mua rời Pin 2AA 4 viên 24V sạc lại(2.5VA), bộ sạc pin mua rời |
||||
Giao tiếp dữ liệu |
Giao tiếp thông qua cổng RS232, RS485 dành cho bảng đèn |
||||
Pin CMOS đầu cân |
Tuổi thọ tối thiểu 10 năm |
||||
Trọng lượng đóng |
1.1kg |
1.3kg |
1.2kg |
1.2kg |
|
Các card option Mua rời |
Mua rời (option) Setpoint, card 0-10/4-20mA, modbus, |
||||
Card Setpoint |
4 x isolated 50V, 500mA open collector transistor drives and 4 x isolated digital inputs (5V to 28V) |
||||
Card chuyển đổi |
0-10V hoặc 4-20mA |
||||
Giao tiếp |
Modbus ASCII |
||||