Các tính năng tổng quan đầu cân R420
Model |
R420 |
||||||
Độ phân giải |
Lên đến 100.000d, 0.25mV/d |
||||||
Phê duyệt |
10,000 d @0.7uV/d NMI(S-463), OIML R76 III/III L NTEP 08-720 FCC, CE, C-tick |
||||||
Kết nối |
7.4v 16 loadcell 350ohm, 32 loadcell 700ohm (4 dây hoặc 6 dây tín hiệu) |
||||||
A/D |
Sigma Delta 24bit |
||||||
Nhiệt độ |
–10 to +50∞C Độ ẩm <90% Tiêu chuẩn IP65 khi có nắp ốp lưng |
||||||
Màn hình |
2 Màn hình LCD trên 1 đầu cân |
||||||
Khoảng về 0 |
Điều chỉnh +/-2% to +/-20% full capacity |
||||||
Kích thước đầu cân |
144x121x35mm |
||||||
Nguồn điện chuẩn |
Adapter 12V |
||||||
Nguồn option |
Option mua rời Pin 2AA 4 viên 24V sạc lại(2.5VA), bộ sạc pin mua rời |
||||||
Giao tiếp dữ liệu |
Giao tiếp thông qua cổng RS232, RS485 dành cho bảng đèn |
||||||
Pin CMOS đầu cân |
Tuổi thọ tối thiểu 10 năm |
||||||
Các firmware mua rời cho ứng dụng |
K401 |
K402 |
K404 |
K405 |
K410 |
K411 |
K412 |
Ứng dụng |
Custom printing, custom unit switching, counting, manual hold, peak hold, auto output totalising |
Cân xe tải |
Cân động Axle |
1 material |
6 material |
20 material |
|
Single pass weighing Two pass weighing Dedicated truck key Custom printing Temporary Truck IDs Preset Tare Specialised truck dockets |
Up to 10 Batching Stages 3 Speed Fill, Fill Dump & Pulse stages Inflight & jogging correction, Negative batching Batch suspend Timer (RTC) based multiple batching |
||||||
Analogua Output (M4401 option) |
1 |
- |
1 |
- |
|||
Setpoint |
8 |
||||||
Ethernet (M4221 option) |
1 |
||||||
Profibus |
Rinstrum 1400 profibus DP module |
||||||
Các phím chức năng |
Chuyển đổi đơn vị, đếm số lượng, giữ khối lượng, giữ lại giá trị cân lớn nhất , cộng dồn khối lượng (chỉ chọn 1 chức năng ghi gán cho phím F) |
||||||
Cấu tạo đầu cân |
Nhựa ABS, Đầu cân chỉ bao gồm mặt panel trước. Các case ốp lưng, giá đỡ đầu cân là option mua rời R420 còn rất nhiều option khác,vui lòng xem catalogue để biết thêm chi tiết |
||||||
Khối lượng đóng hàng |
1kg
|