Các tính năng tổng quát của cân trọng lượng LN
Thông số kỹ thuật cân điện tử LN
Model cân |
LN |
Tải trọng |
LN223 220g x 0.001g (chuẩn thường) LN223R 220g x 0.001g ( chuẩn tự động) LN323 320g x 0.001g (chuẩn thường) LN323R 320g x 0.001g (chuẩn tự động) LN423 420g x 0.001g (chuẩn thường) LN423R 420g x 0.001g (chuẩn tự động) LN623 620g x 0.001g (chuẩn thường) LN623R 620g x 0.001g (chuẩn tự động) LN1202 1200g x 0.01g (chuẩn thường) LN1202R 1200g x 0.01g (chuẩn tự động) LN2202 2200g x 0.01g (chuẩn thường) LN2202R 2200g x 0.01g (chuẩn tự động) LN3202 3200g x 0.01g (chuẩn thường) LN3202R 3200g x 0.01g (chuẩn tự động) LN4202 4200g x 0.01g (chuẩn thường) LN4202R 4200g x 0.01g (chuẩn tự động) LN6202 6200g x 0.01g (chuẩn thường) LN8201 8200g x 0.1g (chuẩn thường) LN12001 12kg x 0.1g (chuẩn thường) LN15001 15kg x 0.1g (chuẩn thường) LN21001 21kg x 0.1g (chuẩn thường) LN31001 31kg x 0.1g (chuẩn thường) |
Độ lặp lại |
0.001g / 0.01g / 0.1g |
Độ tuyến tính |
±0.001g / 0.01g / 0.1g |
Đơn vị cân |
g, tl , oz,ozt, ct, dwt, %, pcs... |
Kích thước đĩa cân |
Từ 220g ~ 620g là 120 x 140 mm / Từ 1,2kg ~ 15kg là 200 x 200mm / Từ 21kg ~ 31kg là 220 x 250 mm |
Kích thước cân |
Từ 220g ~ 620g là 330×220×190mm / Từ 1,2kg ~ 15kg là 333×220×88mm / Từ 21kg ~ 31kg là 330×220×111mm |
Nguồn pin |
Adapter 12V |
Cổng giao tiếp |
RS232 (kết nối máy tính, bảng đèn, máy in) |
Trọng lượng cân | 3,5kg / 4kg / 8.5kg / 9.5kg |
Màn hình |
hiễn thị số dạng VFD số xanh (huỳnh quang chân không) |
Các chức năng |
Cân, trừ bì, chuyển đổi đơn vị, đếm số lượng đơn giản, cân tỷ trọng và tự động tính toán hiễn thị kết quả tỷ trọng,cân cảnh báo, cân tỷ lệ %, cân vàng.. |
Sử dụng |
cân vàng, cân kim cương, cân thử tuổi vàng, cân phân tích trong phòng thì nghiệm
|